Nấc khối lượng | Tỉnh Bình Dương | Miền Đông + Miền Tây | Miền Trung + tây nguyên | Miền Bắc |
Đến 20gr | 7,150 đ | 7,150 đ | 7,865 đ | 8,580 đ |
Trên 20gr đến 100gr | 9,295 | 9,295 | 10,010 | 10,010 |
Trên 100gr đến 250gr | 11,440 | 11,440 | 11,440 | 12,155 |
Trên 250gr đến 500gr | 14,300 | 14,300 | 15,730 | 16,445 |
Trên 500gr đến 750gr | 17,160 | 21,450 | 22,880 | 23,595 |
Trên 750 gr đến 1000gr | 19,305 | 24,310 | 25,740 | 26,445 |
Trên 1000gr đến 1250gr | 22,165 | 27,170 | 28,600 | 29,315 |
Trên 1250gr đến 1500gr | 23,595 | 30,030 | 31,460 | 32,175 |
Trên 1500gr đến 1750gr | 26,455 | 32,890 | 34,320 | 35,035 |
Trên 1750gr đến 2000gr | 28,600 | 35,750 | 37,180 | 37,895 |
2. Phí thu hộ: (khách không phải trả phí này nếu chuyểnkhoản qua ngân hàng) |
Số tiền thu hộ (gồm tiền hàng + cước phí) | Mức cước |
Đến 300.000 | 13.000đ |
Trên 300.000 đến 600.000 | 15.000đ |
Trên 600.000 đến 1000.000 | 17.000đ |
Trên 1.000.000 đến 1.500.000 | 18.000đ |
Trên 1.500.000 | 1.2% số tiền thu hộ |
Vui lòng đợi ...